Bảng mã lỗi máy giặt
Mỗi một loại máy giặt tùy theo từng dòng máy, đều thiết đặt bảng mã số thông tin lỗi khác nhau. Khi gặp mặt phải sự cố, máy sẽ phát ra tín hiệu & có mặt bảng mã lỗi trên screen. Từ đó, người tiêu dùng có thể nhận thấy rõ ràng hơn về các loại lỗi cho mỗi loại máy giặt, dễ dàng hơn trong công việc thay thế sửa chữa nếu chạm mặt phải các lỗi đơn giản.
Trong bài viết này, quản lý mạng sẽ tập hợp danh sách bảng mã lỗi ở 3 dòng máy giặt Toshiba, Hãng LG & Sanyo để bạn có thêm kinh nghiệm khi thay thế sửa chữa máy giặt.
Bạn có thể tham khảo:
http://yasunitransparente.ambiente.gob.ec/vi/web/blogvuvo/home/-/blogs/bang-ma-loi-may-giat-toshiba
http://yasunitransparente.ambiente.gob.ec/vi/web/blogvuvo/home/-/blogs/bang-ma-loi-may-giat-sanyo
http://yasunitransparente.ambiente.gob.ec/vi/web/blogvuvo/home/-/blogs/bang-ma-loi-may-giat-samsung
http://yasunitransparente.ambiente.gob.ec/vi/web/blogvuvo/home/-/blogs/bang-ma-loi-may-giat-aqua
Bảng mã lỗi máy giặt Sanyo:
- E1: Trở ngại nguồn nước.
- E2: Nước không chảy ra.
- E2: Nước không xả ra do đứt van xả, hỏng van xả hoặc nghẹt van xả.
- EA: Hỏng cảm biến mực nước hoặc đường dây từ phao đến board.
- EC: Hỏng cảm biến mực nước hoặc đường dây từ phao đến board
- E1: Không vào nước.
- RA: Hư phao.
- U3: Đặt máy không cân bằng.
- U4: Công tắc cửa.
- U4: Sự cố từ công tắc đến bo mạch.
- U5: Nắp máy mở khi ở chế độ khóa trẻ em.
- UA: Hư phao.
- UC: Công tắc cửa.
- UE: Không tải, mô tơ đứt dây.
Bảng mã lỗi máy giặt LG:
- DE: Lỗi cửa mở, dây tím nối đến board, phao, cảm biến từ.
- FE: Lỗi tràn nước.
- IE: Không vào nước.
- LE: Lỗi khóa động cơ (lock motor).
- OE: Lỗi xả nước.
- UE: Lỗi cân bằng lông đền, board, phao.
- CE: Lổi nguồn, motor.
- PE: Cảm biến áp lực Phao.
- £E: Lỗi thermistor.
- AE: (auto off) tự động tắt role, công tắc nguồn, dây xanh nối đến board.
- E3: Buồng giặt và cảm biến động cơ, cuaro.
- OF: (overflood) lỗi tràn nước.
- dHE: (dry heat) Motor quạt làm khô, đầu nóng.
Nhận xét
Đăng nhận xét